--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
in dishabille
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in dishabille
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in dishabille
+ Adjective
ăn mặc xuềnh xoàng, ăn mặc không kín đáo
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
in dishabille
:
ăn mặc xuềnh xoàng, ăn mặc không kín đáo